[Android] l10n: Vietnamese update

VideoLAN git at videolan.org
Tue Apr 13 06:30:39 UTC 2021


vlc-android | branch: master | VideoLAN <videolan at videolan.org> | Tue Apr  6 07:55:33 2021 +0200| [dcff9142bc2ea70d3b2d62d8b6e6c624c1177c38] | committer: Michał Trzebiatowski

l10n: Vietnamese update

88% translated

Signed-off-by: Michał Trzebiatowski <michtrz at gmail.com>

> https://code.videolan.org/videolan/vlc-android/commit/dcff9142bc2ea70d3b2d62d8b6e6c624c1177c38
---

 .../resources/src/main/res/values-vi/strings.xml   | 24 ++++++++++++++++++++++
 1 file changed, 24 insertions(+)

diff --git a/application/resources/src/main/res/values-vi/strings.xml b/application/resources/src/main/res/values-vi/strings.xml
index e486ca995..18296e53c 100644
--- a/application/resources/src/main/res/values-vi/strings.xml
+++ b/application/resources/src/main/res/values-vi/strings.xml
@@ -420,6 +420,7 @@
     <string name="tv_ui_title"> Giao Diện Android TV</string>
     <string name="tv_ui_summary">Thay đổi giao diện người dùng thành chủ đề thích nghi với TV</string>
     <string name="medialibrary">Thư viện đa phương tiện</string>
+    <string name="medialibrary_directories">Các thư mục thư viện phương tiện</string>
 
     <!-- Accessibility -->
     <string name="more_actions">Nhiều hành động hơn</string>
@@ -473,6 +474,7 @@
     <string name="resume">Tiếp tục</string>
     <string name="length">Độ dài</string>
     <string name="tv_settings_hint">Nhấn giữ OK để đánh dấu/bỏ đánh dấu thư mục</string>
+    <string name="ml_external_storage_title">Đã tìm thấy bộ nhớ ngoài mới</string>
     <string name="ml_external_storage_accept">Đồng ý</string>
     <string name="ml_external_storage_decline">Không đồng ý</string>
     <string name="auto_last_added_media">Lần cuối được thêm</string>
@@ -495,11 +497,18 @@
     <string name="sdcard_permission_dialog_title">Bạn phải cấp quyền ghi thẻ nhớ của bạn cho VLC</string>
     <string name="dialog_sd_wizard">Hiển thị</string>
     <string name="renderers_disconnect">Ngắt kết nối</string>
+    <string name="audio_task_cleared_title">Dừng khi vuốt ứng dụng</string>
+    <string name="audio_task_cleared_summary">Dừng việc phát khi ứng dụng bị loại bỏ</string>
+    <string name="audio_resume_card_title">Hiện mẹo danh sách phát cuối</string>
+    <string name="audio_resume_card_summary">Hiện một mẹo giúp bạn tiếp tục phát âm thanh khi khởi động ứng dụng</string>
     <string name="playback_rewind">Tua lui</string>
     <string name="playback_forward">Tua tới</string>
+    <string name="ml_wizard_scan_checkbox">Quét thiết bị để tìm nội dung phương tiện</string>
     <string name="tv_my_new_videos">Video mới của tôi</string>
+    <string name="cast_option_title">Truyền phương tiện ra một màn hình khác</string>
     <string name="otg_device_title">Thiết bị OTG</string>
     <string name="browser">Trình duyệt</string>
+    <string name="ab_repeat">Lặp lại A-B</string>
     <string name="time_category_current_month">Tháng này</string>
     <string name="time_category_current_year">Năm nay</string>
     <string name="time_category_last_year">Năm trước</string>
@@ -517,12 +526,15 @@
     <string name="device_dialog_title">Thiết bị ngoài đã cắm vào</string>
     <string name="videos_groups_title">Các nhóm video</string>
     <string name="video_save_clone_mode">Tự động kích hoạt chế độ nhân bản?</string>
+    <string name="video_remote_enable">Chuyển sang chế độ điều khiển từ xa</string>
     <string name="video_remote_disable">Nhân đôi màn hình</string>
+    <string name="removed_from_playlist_anonymous">Đã xoá (các) mục khỏi danh sách phát</string>
     <string name="welcome_title">Chào mừng đến với VLC!</string>
     <string name="welcome_subtitle">Trình phát đa phương tiện tự do và mã nguồn mở</string>
     <string name="permission_media">VLC cần bạn cấp quyền để truy cập tập tin đa phương tiện trên thiết bị</string>
     <string name="onboarding_theme_title">Cứ tự nhiên như ở nhà</string>
     <string name="done">Hoàn tất</string>
+    <string name="onboarding_scan_title">Tự động khám phá phương tiện của bạn</string>
     <string name="daynight_system_explanation">VLC sẽ tự động chuyển sang chế độ tối theo cài đặt hệ thống</string>
     <string name="daynight_legacy_explanation">VLC sẽ tự động chuyển sang chế độ ban đêm tại thời gian phù hợp</string>
     <string name="onboarding_scanning_enable">Để VLC quét thiết bị của tôi để tìm nội dung phương tiện</string>
@@ -534,6 +546,7 @@
     <string name="resume_card_message">Tiếp tục phát %1$s?</string>
     <string name="misc">Khác</string>
     <string name="device_default">Mặc định của thiết bị</string>
+    <string name="track_number">%d bài hát</string>
     <string name="jump_to">Nhảy đến</string>
     <string name="enable_equalizer">Bật</string>
     <string name="reset">Đặt lại</string>
@@ -556,6 +569,7 @@
     <string name="never">Không bao giờ</string>
     <string name="ask_confirmation">Hỏi xác nhận</string>
     <string name="add_to_scanned">Quét thư mục này</string>
+    <string name="directory_not_scanned">Thư mục này không được quét</string>
     <string name="video_group_size_summary">Nhóm theo %s chữ cái đầu</string>
     <string name="url_copied_to_clipboard">URL đã được sao chép vào bộ nhớ</string>
     <string name="share">Chia sẻ</string>
@@ -564,6 +578,7 @@
     <string name="share_message">Đây là %s</string>
     <string name="moviepedia_result">Kết quả video</string>
     <string name="directed_by">Được đạo diễn bởi</string>
+    <string name="casting">Truyền</string>
     <string name="produced_by">Được sản xuất bởi</string>
     <string name="written_by">Được viết bởi</string>
     <string name="music_by">Nhạc bởi</string>
@@ -577,6 +592,7 @@
     <string name="open_network_settings">Mở cài đặt mạng ?</string>
     <string name="recently_played">Xem gần đây</string>
     <string name="recently_added">Được thêm gần đây</string>
+    <string name="clear_media_db_warning">Bạn sẽ mất các tiến trình của bạn và các danh sách phát bạn đã tạo.\n%s</string>
     <string name="abrepeat_add_first_marker">Đặt điểm bắt đầu</string>
     <string name="abrepeat_add_second_marker">Đặt điểm kết thúc</string>
     <string name="video_information">Thông tin video</string>
@@ -587,6 +603,7 @@
     <string name="framerate_value">%1$.3f</string>
     <string name="bitrate_value">%1$s/s</string>
     <string name="language">Ngôn ngữ</string>
+    <string name="track_samplerate">Tốc độ lấy mẫu</string>
     <string name="track_samplerate_value">%1$d Hz\n</string>
     <string name="audio_queue_progress">Tiến triển: %s</string>
     <string name="audio_queue_progress_finished">Kết thúc ở: %s</string>
@@ -621,6 +638,7 @@
     <string name="donate_unsubscribe_tv">Để hủy đăng ký, hãy mở %s trên điện thoại hoặc máy tính hoặc quét mã này:</string>
     <string name="tip_jar">Giúp VLC</string>
     <string name="thank_you">Cảm ơn bạn</string>
+    <string name="thank_you_desc">Cảm ơn vì sự tài trợ của bạn!\nNó sẽ giúp chúng tôi rất nhiều trong việc cải thiện VLC!</string>
     <string name="donate_again">Tài trợ lại ứng dụng</string>
 
     <string name="mark_as_played">Đánh dấu là đã phát</string>
@@ -636,6 +654,7 @@
     <string name="air_action_next">Mục tiếp theo trong danh sách</string>
     <string name="air_action_previous">Mục trước trong danh sách</string>
     <string name="allow_otg">Cho phép truy cập OTG</string>
+    <string name="allow_otg_description">Hãy chọn thiết bị OTG của bạn để cho phép quyền truy cập vào VLC.</string>
     <string name="timeout_infinite">Vô hạn</string>
     <string name="timeout_short">Ngắn</string>
     <string name="timeout_normal">Bình thường</string>
@@ -643,8 +662,13 @@
     <string name="video_hud_timeout">Thời gian ẩn giao diện điều khiển của trình phát video</string>
     <string name="remove_from_history">Xóa khỏi lịch sử</string>
     <string name="prefersmbv1">Ưu tiên SMB 1</string>
+    <string name="prefersmbv1_summary">Bỏ chọn cài đặt này nếu bạn gặp khó khăn khi duyệt máy chủ SMB của bạn</string>
     <string name="apply_to_all">Áp dụng với toàn bộ video</string>
+    <string name="audio_delay_global">Đã đặt độ trễ âm thanh là %s ms cho tất cả video</string>
     <string name="no_sub_renderer">Phụ đề chưa được hỗ trợ trong khi truyền</string>
     <string name="search_prefs">Tìm kiếm cài đặt</string>
+    <string name="preferred_resolution">Độ phân giải video được ưu tiên</string>
+    <string name="pref_resolution_best_available">Tốt nhất sẵn có</string>
+    <string name="pref_resolution_very_low">Độ phân giải rất thấp (240p)</string>
 
 </resources>



More information about the Android mailing list